Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data system


noun
system consisting of the network of all communication channels used within an organization
Syn:
information system
Hypernyms:
system
Instance Hyponyms:
National Association of Securities Dealers Automated Quotations, NASDAQ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.